Có 2 kết quả:

师妹 shī mèi ㄕ ㄇㄟˋ師妹 shī mèi ㄕ ㄇㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) junior female student or apprentice
(2) daughter (younger than oneself) of one's teacher

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) junior female student or apprentice
(2) daughter (younger than oneself) of one's teacher

Bình luận 0